Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 1292 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khí trơ khí tượng khí tượng học khí vật
khí vị khía khía cạnh khích
khích động khích bác khích lệ khít
khít khao khít khịt khíu khò khè
khò khò khòm khòng khó
khó bảo khó chịu khó chơi khó coi
khó dễ khó hiểu khó khăn khó khuây
khó lòng khó nói khó ngửi khó nghĩ
khó nghe khó nhá khó nhằn khó nhọc
khó nuốt khó tính khó thở khó thương
khó tin khó trôi khó xử khóa học
khóa luận khóa tay khóc khóc lóc
khóc mướn khóc than khóc thầm khóe
khói khóm khô khô đét
khô cạn khô cằn khô héo khô khan
khô kháo khô khóc khô mực khôi giáp
khôi hài khôi ngô khôi nguyên khôi phục
khôi vĩ khôn khôn cùng khôn hồn
khôn khéo khôn lẽ khôn lớn khôn ngoan
khôn thiêng khôn xiết không không đâu
không đối đất không đối không không đổi không bao giờ
không bào không chừng không chiến không chuyên
không dám không dưng không gian không hề
không kích không kể không khí không lực
không ngờ không ngớt không nhận không những
không phận không quân không sao không tập
không tặc không thể không trung không tưởng
không vận khùng khúc khúc chiết
khúc khích khúc khuỷu khúc xạ khúm núm
khạc khạc nhổ khạng nạng khạp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.